Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nặng lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰ʔŋ
˨˩
la̤wŋ
˨˩
na̰ŋ
˨˨
lawŋ
˧˧
naŋ
˨˩˨
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˨˨
lawŋ
˧˧
na̰ŋ
˨˨
lawŋ
˧˧
Phó từ
sửa
nặng lòng
Hết sức
để
tâm
.
Nặng lòng
về việc giáo dục con cái.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nặng lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)