Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəm˧˥ ma̰ː˧˩˧nə̰m˩˧ maː˧˩˨nəm˧˥ maː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəm˩˩ maː˧˩nə̰m˩˧ ma̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

nấm mả

  1. đất đắp trên mả.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa