Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước độc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
ɗə̰ʔwk
˨˩
nɨə̰k
˩˧
ɗə̰wk
˨˨
nɨək
˧˥
ɗəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɗəwk
˨˨
nɨək
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
nɨə̰k
˩˧
ɗə̰wk
˨˨
Danh từ
sửa
nước độc
Khí hậu
xấu
, hay
gây bệnh
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nước độc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)