Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước đổ lá môn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
ɗo̰
˧˩˧
laː
˧˥
mon
˧˧
nɨə̰k
˩˧
ɗo
˧˩˨
la̰ː
˩˧
moŋ
˧˥
nɨək
˧˥
ɗo
˨˩˦
laː
˧˥
moŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɗo
˧˩
laː
˩˩
mon
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ɗo̰ʔ
˧˩
la̰ː
˩˧
mon
˧˥˧
Cụm từ
sửa
nước đổ lá môn
Như
nước đổ lá khoai
Nó học hành như
nước đổ lá môn
.