Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨəŋ˧˧ kə̰ʔj˨˩nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨nɨəŋ˧˧ kəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨəŋ˧˥ kəj˨˨nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨nɨəŋ˧˥˧ kə̰j˨˨

Định nghĩa

sửa

nương cậy

  1. nương tựa. Nhờ vả.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa