nương cậy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨəŋ˧˧ kə̰ʔj˨˩ | nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨ | nɨəŋ˧˧ kəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨəŋ˧˥ kəj˨˨ | nɨəŋ˧˥ kə̰j˨˨ | nɨəŋ˧˥˧ kə̰j˨˨ |
Định nghĩa
sửanương cậy
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "nương cậy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)