Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nơi chốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəːj
˧˧
ʨon
˧˥
nəːj
˧˥
ʨo̰ŋ
˩˧
nəːj
˧˧
ʨoŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəːj
˧˥
ʨon
˩˩
nəːj
˧˥˧
ʨo̰n
˩˧
Danh từ
sửa
nơi chốn
Như
địa điểm
(
có ý nghĩa đặc biệt, trong văn hóa
)
Nơi chốn
phồn hoa.