Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năm ngoái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nam
˧˧
ŋwaːj
˧˥
nam
˧˥
ŋwa̰ːj
˩˧
nam
˧˧
ŋwaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˥
ŋwaːj
˩˩
nam
˧˥˧
ŋwa̰ːj
˩˧
Định nghĩa
sửa
năm ngoái
Năm
trước
năm
hiện thời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
năm ngoái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)