Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nøle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å nøle
Hiện tại chỉ ngôi
nøler
Quá khứ
nølte
Động tính từ quá khứ
nølt
Động tính từ hiện tại
—
nøle
Do dự
,
lưỡng lự
.
Han
nølte
med å svare på spørsmålet.
Tham khảo
sửa
"
nøle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)