Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nødutgang nødutgangen
Số nhiều nødutganger nødutgangene

nødutgang

  1. Lối ra cấp cứu.
    Flyets nødutgang er ved vingen.

Tham khảo

sửa