nødutgang
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nødutgang | nødutgangen |
Số nhiều | nødutganger | nødutgangene |
nødutgang gđ
Tham khảo
sửa- "nødutgang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nødutgang | nødutgangen |
Số nhiều | nødutganger | nødutgangene |
nødutgang gđ