Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nøde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å nøde
Hiện tại chỉ ngôi
nøder
Quá khứ
nødde
Động tính từ quá khứ
nødd
Động tính từ hiện tại
—
nøde
Ép
buộc
,
bắt
ép.
De
nøde
t ham til å forsyne seg med mat.
Phương ngữ khác
sửa
n0
Tham khảo
sửa
"
nøde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)