Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nawŋ˧˥ tiət˧˥na̰wŋ˩˧ tiə̰k˩˧nawŋ˧˥ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nawŋ˩˩ tiət˩˩na̰wŋ˩˧ tiə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

nóng tiết

  1. Tức giận lắm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa