Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.pɔ.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
népotisme
/ne.pɔ.tizm/
népotisme
/ne.pɔ.tizm/

népotisme /ne.pɔ.tizm/

  1. Chính sách gia đình trị.

Tham khảo

sửa