néphrétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.fʁe.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | néphrétique /ne.fʁe.tik/ |
néphrétiques /ne.fʁe.tik/ |
Giống cái | néphrétique /ne.fʁe.tik/ |
néphrétiques /ne.fʁe.tik/ |
néphrétique /ne.fʁe.tik/
- (Thuộc) Thận.
- colique néphrétique — cơn đau sỏi thận
Tham khảo
sửa- "néphrétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)