Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
néophyte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.ɔ.fit/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
néophyte
/ne.ɔ.fit/
néophytes
/ne.ɔ.fit/
Số nhiều
néophyte
/ne.ɔ.fit/
néophytes
/ne.ɔ.fit/
néophyte
/ne.ɔ.fit/
Tín
đồ
mới
.
Người
mới
theo
(một học thuyết).
Tham khảo
sửa
"
néophyte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)