Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
négus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.ɡys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
négus
/ne.ɡys/
négus
/ne.ɡys/
négus
gđ
/ne.ɡys/
Vua
,
hoàng
đế (Ê-ti-ô-pi).
Tham khảo
sửa
"
négus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)