Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
négrille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
négrille
gđ
Người
da
đen
lùn
nêgri
(da rất thẩm, thuộc chủng tộc rất thấp ở châu Phi xích đạo).
Tham khảo
sửa
"
négrille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)