Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nãm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Ra Glai Bắc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/nɑ̃m/
Số từ
sửa
nãm
sáu
.