Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nâu non
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəw
˧˧
nɔn
˧˧
nəw
˧˥
nɔŋ
˧˥
nəw
˧˧
nɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəw
˧˥
nɔn
˧˥
nəw
˧˥˧
nɔn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nâu non
Màu
nâu
nhạt
.
Áo
nâu non
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nâu non
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)