Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəw˧˧ nəw˧˧nəw˧˥ nəw˧˥nəw˧˧ nəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəw˧˥ nəw˧˥nəw˧˥˧ nəw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nâu nâu

  1. Hơi nâu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa