nát đá phai vàng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːt˧˥ ɗaː˧˥ faːj˧˧ va̤ːŋ˨˩ | na̰ːk˩˧ ɗa̰ː˩˧ faːj˧˥ jaːŋ˧˧ | naːk˧˥ ɗaː˧˥ faːj˧˧ jaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːt˩˩ ɗaː˩˩ faːj˧˥ vaːŋ˧˧ | na̰ːt˩˧ ɗa̰ː˩˧ faːj˧˥˧ vaːŋ˧˧ |
Định nghĩa
sửanát đá phai vàng
- Chỉ sự thề nguyền phai nhạt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nát đá phai vàng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)