mythe
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mythe /mit/ |
mythes /mit/ |
mythe gđ
- Huyền thoại.
- Les mythes de la Grèce — huyền thoại Hy Lạp
- Điều hoang đường.
- Huyền thuyết.
- Mythe de l’âge d’or — huyền thuyết về thời đại hoàng kim
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "mythe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)