Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc mystisk
gt mystisk
Số nhiều mystiske
Cấp so sánh
cao

mystisk

  1. Thần bí, huyền diệu. Bí mật, ẩn.
    Det var et mystisk dødsfall.
    Det skjedde på en mystisk måte.

Tham khảo sửa