Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mystisk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
mystisk
gt
mystisk
Số nhiều
mystiske
Cấp
so sánh
—
cao
—
mystisk
Thần bí
,
huyền diệu
.
Bí mật
,
bí
ẩn.
Det var et
mystisk
dødsfall.
Det skjedde på en
mystisk
måte.
Tham khảo
sửa
"
mystisk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)