Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mis.tik.mɑ̃/

Phó từ sửa

mystiquement /mis.tik.mɑ̃/

  1. Theo lối thần bí.
    Interpréter mystiquement — giải thích theo lối thần bí

Tham khảo sửa