Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mystiquement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mis.tik.mɑ̃/
Phó từ
sửa
mystiquement
/mis.tik.mɑ̃/
Theo
lối
thần bí
.
Interpréter
mystiquement
— giải thích theo lối thần bí
Tham khảo
sửa
"
mystiquement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)