Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ri.ˈʃɪp/

Danh từ sửa

mystery-ship /ˈmɪs.tə.ri.ˈʃɪp/

  1. Tàu nhử (tàu chiến giả làm tàu buôn để nhử tàu ngầm trong đại chiến I).

Tham khảo sửa