Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mysterium mysteriet
Số nhiều mysterier mysteria, mysteriene

mysterium

  1. Sự, điều bí mật, ẩn.
    Politiet forsøker å løse mysteriet.

Tham khảo

sửa