myrde
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å myrde |
Hiện tại chỉ ngôi | myrder |
Quá khứ | myrda, myrdet |
Động tính từ quá khứ | myrda, myrdet |
Động tính từ hiện tại | — |
myrde
- Giết, ám sát.
- Han har myrdet et menneske.
- å myrde noen med sitt blikk — Nhìn ai với ánh mắt hận thù.
Tham khảo
sửa- "myrde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)