Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

myosotis

  1. (Thực vật học) Cỏ lưu ly.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
myosotis

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mjɔ.zɔ.tis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
myosotis
/mjɔ.zɔ.tis/
myosotis
/mjɔ.zɔ.tis/

myosotis /mjɔ.zɔ.tis/

  1. (Thực vật học) Cây tai chuột.

Tham khảo

sửa