myosotis
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamyosotis
Tham khảo
sửa- "myosotis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mjɔ.zɔ.tis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
myosotis /mjɔ.zɔ.tis/ |
myosotis /mjɔ.zɔ.tis/ |
myosotis gđ /mjɔ.zɔ.tis/
Tham khảo
sửa- "myosotis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)