muzqaymoq
Tiếng Uzbek
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | музқаймоқ (muzqaymoq) |
Latinh | muzqaymoq |
Ba Tư-Ả Rập |
Danh từ
sửamuzqaymoq (số nhiều muzqaymoqlar)
- kem.
Các dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | музқаймоқ (muzqaymoq) |
Latinh | muzqaymoq |
Ba Tư-Ả Rập |
muzqaymoq (số nhiều muzqaymoqlar)