Tiếng Karakalpak sửa

Các dạng chữ viết khác
Kirin музей
Latinh muzey
Ba Tư-Ả Rập

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga музей (muzej).

Danh từ sửa

muzey

  1. bảo tàng.

Tiếng Uzbek sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga музей (muzej).

Danh từ sửa

muzey (số nhiều muzeylar)

  1. bảo tàng.