Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muy zệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Cơ Tu
sửa
Số từ
sửa
muy zệt
mười
.
Cách mạng C’xêê
Muy zệt
Nga
Cách mạng tháng
Mười
Nga