mutuellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửamutuellement /my.tɥɛl.mɑ̃/
- Lẫn nhau.
- S’instruire mutuellement — dạy lẫn nhau
Tham khảo
sửa- "mutuellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mutuellement /my.tɥɛl.mɑ̃/