Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmjuːt.nəs/

Danh từ sửa

muteness /ˈmjuːt.nəs/

  1. Sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh.

Tham khảo sửa