mutant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmjuː.tᵊnt/
Danh từ
sửamutant /ˈmjuː.tᵊnt/
- Sinh vật bị đột biến gen.
Tham khảo
sửa- "mutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mutant /my.tɑ̃/ |
mutants /my.tɑ̃/ |
Giống cái | mutante /my.tɑ̃t/ |
mutantes /my.tɑ̃t/ |
mutant /my.tɑ̃/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Đột biến.
- Espèce mutante — loài đột biến
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mutant /my.tɑ̃/ |
mutants /my.tɑ̃/ |
mutant gđ /my.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mutant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)