Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmjuː.tᵊnt/

Danh từ

sửa

mutant /ˈmjuː.tᵊnt/

  1. Sinh vật bị đột biến gen.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /my.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mutant
/my.tɑ̃/
mutants
/my.tɑ̃/
Giống cái mutante
/my.tɑ̃t/
mutantes
/my.tɑ̃t/

mutant /my.tɑ̃/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Đột biến.
    Espèce mutante — loài đột biến

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mutant
/my.tɑ̃/
mutants
/my.tɑ̃/

mutant /my.tɑ̃/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Có thể đột biến.

Tham khảo

sửa