Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.zwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
musoir
/my.zwaʁ/
musoir
/my.zwaʁ/

musoir /my.zwaʁ/

  1. Đầu , đầu đê.

Tham khảo sửa