muskelvev
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | muskelvev | muskelveven |
Số nhiều | muskelvever | muskelvevene |
Danh từ
sửamuskelvev gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "muskelvev", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | muskelvev | muskelveven |
Số nhiều | muskelvever | muskelvevene |
muskelvev gđ