Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
musiquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.zi.ke/
Ngoại động từ
sửa
musiquer
ngoại động từ
/my.zi.ke/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Phổ nhạc
.
Nội động từ
sửa
musiquer
nội động từ
/my.zi.ke/
(
Thân mật
)
Chơi
nhạc
,
tấu nhạc
.
Tham khảo
sửa
"
musiquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)