musikkstykke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | musikkstykke | musikkstykket |
Số nhiều | musikkstykker | musikkstykka, musikkstykkene |
Danh từ
sửamusikkstykke gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "musikkstykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)