Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít musikk musikken
Số nhiều musikker musikkene

musikk

  1. Nhạc, âm nhạc.
    Orkesteret spiller klassisk musikk.
    for/under/med full musikk — Ầm ĩ, ồn ào.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa