musculation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamusculation
Tham khảo
sửa- "musculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mys.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
musculation /mys.ky.la.sjɔ̃/ |
musculation /mys.ky.la.sjɔ̃/ |
musculation gc /mys.ky.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "musculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)