Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
murphy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɜː.fi/
Danh từ
sửa
murphy
/ˈmɜː.fi/
(
Từ lóng
)
Khoai tây
,
khoai lang
.
Sự đánh
lừa
(bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng toàn giấy lộn).
Tham khảo
sửa
"
murphy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)