Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɜː.ki.nəs/

Danh từ

sửa

murkiness /ˈmɜː.ki.nəs/

  1. Sự tối tăm, sự âm u.

Tham khảo

sửa