Tiếng Pháp

sửa
 
munster

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mœ̃s.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
munster
/mœ̃s.tɛʁ/
munster
/mœ̃s.tɛʁ/

munster /mœ̃s.tɛʁ/

  1. Pho mát munxte.
  2. Tên địa danh một thung lũng miền An-xát (Pháp).

Tham khảo

sửa