Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mjʊ.ˈnɪ.fə.sənt/

Tính từ

sửa

munificent /mjʊ.ˈnɪ.fə.sənt/

  1. Hào phóng.

Tham khảo

sửa