Tiếng Anh

sửa
 
mungo

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

mungo /ˈməŋ.ˌɡoʊ/

  1. Len xấu, dạ xấu.

Tham khảo

sửa