multilateral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌməl.ti.ˈlæ.tə.rəl/
Tính từ
sửamultilateral /ˌməl.ti.ˈlæ.tə.rəl/
- Nhiều phía.
Tham khảo
sửa- "multilateral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
multilateral /ˌməl.ti.ˈlæ.tə.rəl/