multicolore
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /myl.ti.kɔ.lɔʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | multicolore /myl.ti.kɔ.lɔʁ/ |
multicolores /myl.ti.kɔ.lɔʁ/ |
Giống cái | multicolore /myl.ti.kɔ.lɔʁ/ |
multicolores /myl.ti.kɔ.lɔʁ/ |
multicolore /myl.ti.kɔ.lɔʁ/
Tham khảo
sửa- "multicolore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)