Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mulot
/my.lɔ/
mulots
/my.lɔ/

mulot /my.lɔ/

  1. (Động vật học) Chuột nhắt rừng.

Tham khảo sửa