Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc muhammedansk
gt muhammedansk
Số nhiều muhammedanske
Cấp so sánh
cao

muhammedansk

  1. Thuộc về hồi giáo.
    de muhammedanske land

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa