muhammedansk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | muhammedansk |
gt | muhammedansk | |
Số nhiều | muhammedanske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
muhammedansk
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "muhammedansk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)