mucilagineux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mucilagineuse /my.si.la.ʒi.nøz/ |
mucilagineuse /my.si.la.ʒi.nøz/ |
Giống cái | mucilagineuse /my.si.la.ʒi.nøz/ |
mucilagineuse /my.si.la.ʒi.nøz/ |
mucilagineux
- Nhầy.
Tham khảo
sửa- "mucilagineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)