muôn sự
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
muən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ | muəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ | muəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muən˧˥ ʂɨ˨˨ | muən˧˥ ʂɨ̰˨˨ | muən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨ |
Định nghĩa sửa
muôn sự
- Mọi việc.
- Muôn sự nhờ anh.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "muôn sự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)